• 1 tandat97
  • 2 Vua Lỳ Đòn
  • 3 Phamm T Anh
  • 4 Long Ngô
  • 5 Bảo Nguyễn Sgi Cote

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #6356 - Không Khung

  • Rank: K.Rank
  • Tướng: 165
  • Trang Phục: 43
180,000CARD 150,000ATM
  • Rank: K.Rank
  • Trang Phục: 43
  • Tướng: 165

XEM ACC

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #6355 - Không Khung

  • Rank: K.Rank
  • Tướng: 145
  • Trang Phục: 69
240,000CARD 200,000ATM
  • Rank: K.Rank
  • Trang Phục: 69
  • Tướng: 145

XEM ACC

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #6353 - Không Khung

  • Rank: K.Rank
  • Tướng: 158
  • Trang Phục: 20
144,000CARD 120,000ATM
  • Rank: K.Rank
  • Trang Phục: 20
  • Tướng: 158

XEM ACC

Acc LMHT # - Khung Bạch Kim

Acc LMHT #6352 - Khung Bạch Kim

  • Rank: Bạch Kim IV
  • Tướng: 164
  • Trang Phục: 96
480,000CARD 400,000ATM
  • Rank: Bạch Kim IV
  • Trang Phục: 96
  • Tướng: 164

XEM ACC

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #6350 - Không Khung

  • Rank: Đồng IV
  • Tướng: 113
  • Trang Phục: 63
189,000CARD 157,500ATM
  • Rank: Đồng IV
  • Trang Phục: 63
  • Tướng: 113

XEM ACC

Acc LMHT # - Khung Vàng

Acc LMHT #6351 - Khung Vàng

  • Rank: Vàng III
  • Tướng: 166
  • Trang Phục: 104
312,000CARD 260,000ATM
  • Rank: Vàng III
  • Trang Phục: 104
  • Tướng: 166

XEM ACC

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #6349 - Không Khung

  • Rank: K.Rank
  • Tướng: 157
  • Trang Phục: 82
246,000CARD 205,000ATM
  • Rank: K.Rank
  • Trang Phục: 82
  • Tướng: 157

XEM ACC

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #6347 - Không Khung

  • Rank: Bạc III
  • Tướng: 166
  • Trang Phục: 34
180,000CARD 150,000ATM
  • Rank: Bạc III
  • Trang Phục: 34
  • Tướng: 166

XEM ACC

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #6348 - Không Khung

  • Rank: K.Rank
  • Tướng: 159
  • Trang Phục: 25
144,000CARD 120,000ATM
  • Rank: K.Rank
  • Trang Phục: 25
  • Tướng: 159

XEM ACC

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #6346 - Không Khung

  • Rank: Bạc II
  • Tướng: 166
  • Trang Phục: 125
375,000CARD 312,500ATM
  • Rank: Bạc II
  • Trang Phục: 125
  • Tướng: 166

XEM ACC

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #6345 - Không Khung

  • Rank: K.Rank
  • Tướng: 73
  • Trang Phục: 19
60,000CARD 50,000ATM
  • Rank: K.Rank
  • Trang Phục: 19
  • Tướng: 73

XEM ACC

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #6344 - Không Khung

  • Rank: K.Rank
  • Tướng: 164
  • Trang Phục: 75
360,000CARD 300,000ATM
  • Rank: K.Rank
  • Trang Phục: 75
  • Tướng: 164

XEM ACC

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #6343 - Không Khung

  • Rank: K.Rank
  • Tướng: 166
  • Trang Phục: 14
180,000CARD 150,000ATM
  • Rank: K.Rank
  • Trang Phục: 14
  • Tướng: 166

XEM ACC

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #6341 - Không Khung

  • Rank: Đồng IV
  • Tướng: 160
  • Trang Phục: 50
150,000CARD 125,000ATM
  • Rank: Đồng IV
  • Trang Phục: 50
  • Tướng: 160

XEM ACC

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #6339 - Không Khung

  • Rank: K.Rank
  • Tướng: 159
  • Trang Phục: 80
240,000CARD 200,000ATM
  • Rank: K.Rank
  • Trang Phục: 80
  • Tướng: 159

XEM ACC

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #6336 - Không Khung

  • Rank: Đồng
  • Tướng: 161
  • Trang Phục: 75
225,000CARD 187,500ATM
  • Rank: Đồng
  • Trang Phục: 75
  • Tướng: 161

XEM ACC

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #6337 - Không Khung

  • Rank: K.Rank
  • Tướng: 29
  • Trang Phục: 16
48,000CARD 40,000ATM
  • Rank: K.Rank
  • Trang Phục: 16
  • Tướng: 29

XEM ACC

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #6335 - Không Khung

  • Rank: K.Rank
  • Tướng: 160
  • Trang Phục: 76
240,000CARD 200,000ATM
  • Rank: K.Rank
  • Trang Phục: 76
  • Tướng: 160

XEM ACC

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #6334 - Không Khung

  • Rank: K.Rank
  • Tướng: 162
  • Trang Phục: 173
720,000CARD 600,000ATM
  • Rank: K.Rank
  • Trang Phục: 173
  • Tướng: 162

XEM ACC

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #6332 - Không Khung

  • Rank: K.Rank
  • Tướng: 163
  • Trang Phục: 108
324,000CARD 270,000ATM
  • Rank: K.Rank
  • Trang Phục: 108
  • Tướng: 163

XEM ACC